🌟 발(을) 빼다[씻다]
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)